Có 2 kết quả:
磨不开 mò bù kāi ㄇㄛˋ ㄅㄨˋ ㄎㄞ • 磨不開 mò bù kāi ㄇㄛˋ ㄅㄨˋ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to feel embarrassed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to feel embarrassed
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0